Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáo chung



verb
To toll the knell of

[cáo chung]
động từ
To toll the knell of, come to an end; close; announce its own end
chế độ phong kiến đã cáo chung
The knell of feudalism has been tolled
giỠcáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm
the time to toll the knell of colonialism has come



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.